Nội dung Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long năm học 2019 – 2020

1593997206 | 0 bình luận | 398 xem

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ THĂNG LONG

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long

Năm học 2019 – 2020

 

Biểu 05

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

Trẻ 6 tuổi, có HKTT và tạm trú tại Hà Nội

Trẻ từ 7 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 1

Trẻ từ 8 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 2

Trẻ từ 9 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 3

Trẻ từ 10 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 4

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện

Thực hiện chương trình và sách giáo khoa hiện hành  do Bộ Giáo dục quy định, GV giảng dạy theo hướng dẫn số 9832, ngày 01/9/2006 của Bộ GD&ĐT.

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ của học sinh

Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Giáo viên chủ nhiệm lớp và ha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chăm lo việc học tập của con em. Tổ chức họp CMHS ít nhất 3 lần/năm. Học sinh cần có thái độ và ý thức học tập tốt.

IV

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

- Tổ chức các hoạt động và phong trào thi đua học tốt.

- Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp, hỗ trợ học tập cho học sinh: Các hoạt động giáo dục đạo đức truyền thống, GD an toàn giao thông, GD kỹ năng sống, GD các kỹ năng tự bảo vệ, các hoạt động vui chơi, múa hát tập thể, thể dục thể thao..., nhằm giúp HS phát triển trí tuệ, thẩm mỹ và thể lực.

V

Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏa của học sinh dự kiến đạt được

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học và chương trình TH

- Sức khỏe: 100% Học sinh có đủ sức khỏe để tham gia học tập.

VI

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

100% học sinh lên lớp 2

100% học sinh lên lớp 3

100% học sinh lên lớp 4

100% học sinh lên lớp 5

100% học sinh HTCTTH

                   

 

 

Hoàng Mai, ngày 12 tháng 9 năm 2019

                 HIỆU TRƯỞNG

                  ( Đã ký) 

                         

                 Nguyễn Thị Hiền

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QT THĂNG LONG

 


THÔNG BÁO 

Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học

Năm học 2019-2020

Đơn vị:  học sinh

STT

Nội dung

 

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

961

211

305

225

105

115

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

961

211

305

225

105

115

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

961

211

305

225

105

115

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

961

211

305

225

105

115

1

Tiếng Việt

961

211

305

225

105

115

a

Giỏi

871

200

284

203

82

102

 (tỷ lệ so với tổng số)

90,63

94,79

93,11

90,22

78,1

88,7

b

Khá

90

11

21

22

23

13

 (tỷ lệ so với tổng số)

9,36

5,21

6,83

9,78

21,9

11,3

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

2

Toán

961

211

305

225

105

115

a

Giỏi

815

187

240

186

105

97

 (tỷ lệ so với tổng số)

84,80

88,62

78,68

82,67

72,38

85,34

b

Khá

175

24

65

39

29

18

 (tỷ lệ so với tổng số)

18,21

11,37

21,32

17,33

27,62

15,66

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

220

 

 

 

105

115

a

Giỏi

201

 

 

 

98

103

 (tỷ lệ so với tổng số)

91,36

 

 

 

93,33

89,57

b

Khá

19

 

 

 

7

12

 (tỷ lệ so với tổng số)

8,63

 

 

 

6,67

10,43

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

220

 

 

 

105

115

 

Giỏi

204

 

 

 

99

105

a

 (tỷ lệ so với tổng số)

92,72

 

 

 

94,29

91,3

b

Khá

16

 

 

 

6

10

 (tỷ lệ so với tổng số)

7,27

 

 

 

5,71

8,7

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

961

211

305

225

105

115

 

a

Giỏi

710

173

211

179

70

77

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

73,88

82

69,18

79,56

66,67

67

 

b

Khá

 

38

94

46

35

38

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

18

30,81

20,44

33,33

33

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

0

0

0

0

0

0

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

961

211

305

225

105

115

 

a

Giỏi

640

145

211

147

65

72

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

66,59

69,2

69,18

65,33

61,9

62,60

 

b

Khá

320

65

94

78

40

43

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

33,29

30,8

30,81

34,66

38,1

37,4

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

961

211

305

225

105

115

 

a

Hoàn thành

961

211

305

225

105

115

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

741

211

305

225

 

 

 

a

Hoàn thành

741

211

305

225

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

961

211

305

225

105

115

 

a

Hoàn thành

961

211

305

225

105

115

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

961

211

305

225

105

115

 

a

Hoàn thành

961

211

305

225

105

115

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

961

211

305

225

105

115

 

a

Hoàn thành

961

211

305

225

105

115

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

961

211

305

225

105

115

 

a

Hoàn thành

961

211

305

225

105

115

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quảcuối năm

961

211

305

225

105

115

 

1

Lên lớp thẳng

961

211

305

225

105

115

 

 

a

Trong đó:

Hoàn thành xuất sắc

369

71

102

96

43

57

 

b

Hoàn thành tốt

583

140

203

122

59

59

 

2

Khen tường mặt

86

30

7

 

16

33

 

3

Kiểm tra lại

 

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

 

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

 

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

961

211

305

225

105

115

 

 

Hoàng Mai ngày 20 tháng 7  năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

 

( Đã ký) 

 

Nguyễn Thị Hiền

 

 

Xem thêm
Chat với chúng tôi
Đăng ký trực tuyến