Nội dung Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long Năm học 2018 - 2019

1558860084 | 0 bình luận | 3976 xem

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ THĂNG LONG

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long

Năm học 2018 - 2019

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

Trẻ 6 tuổi, có HKTT và tạm trú tại Hà Nội

Trẻ từ 7 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 1

Trẻ từ 8 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 2

Trẻ từ 9 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 3

Trẻ từ 10 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 4

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện

Thực hiện chương trình và sách giáo khoa hiện hành  do Bộ Giáo dục quy định, GV giảng dạy theo hướng dẫn số 9832, ngày 01/9/2006 của Bộ GD&ĐT.

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ của học sinh

- Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Giáo viên chủ nhiệm lớp và ha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chăm lo việc học tập của con em. Tổ chức họp CMHS ít nhất 3 lần/năm.

- Học sinh chuẩn bị và làm bài đầy đủ, chủ động tích cực trong học tập.

IV

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

- Tổ chức các hoạt động và phong trào thi đua học tốt.

- Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp, hỗ trợ học tập cho học sinh: Các hoạt động giáo dục đạo đức truyền thống, GD an toàn giao thông, GD kỹ năng sống, GD các kỹ năng tự bảo vệ, các hoạt động vui chơi, múa hát tập thể, thể dục thể thao..., nhằm giúp HS phát triển trí tuệ, thẩm mỹ và thể lực.

V

Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏa của học sinh dự kiến đạt được

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học và chương trình TH

- Sức khỏe: 100% Học sinh có đủ sức khỏe để tham gia học tập.

VI

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

100% học sinh lên lớp 2

100% học sinh lên lớp 3

100% học sinh lên lớp 4

100% học sinh lên lớp 5

100% học sinh HTCTTH

                   

 

Hoàng Mai, ngày 14 tháng 9 năm 2018

                 HIỆU TRƯỞNG

 

                      ( Đã k

                 Nguyễn Thị Hiền

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QT THĂNG LONG

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học

Năm học 201- 2019

 Đơn vị:  học sinh

 

STT

Nội dung

 

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

1004

349

275

138

123

119

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

1004

349

275

138

123

119

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

1004

349

275

138

123

119

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

1004

349

275

138

123

119

1

Tiếng Việt

1004

349

275

138

123

119

a

Giỏi

877

329

241

116

95

96

 (tỷ lệ so với tổng số)

87,35

94,27%

87%

82,27%

76,61%

80,67%

b

Khá

132

20

35

25

29

23

 (tỷ lệ so với tổng số)

13,14

5,73%

12,6%

17,73%

23,39%

19,33%

c

Trung bình

1

 

1

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0,09

 

0,4%

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

2

Toán

1004

349

275

138

123

119

a

Giỏi

773

313

214

114

82

101

 (tỷ lệ so với tổng số)

773

89,68%

77,25%

80,85%

66,12%

84.87%

b

Khá

773

35

62

27

42

18

 (tỷ lệ so với tổng số)

773

10,02%

22,38%

19,14%

33,88%

15,13%

c

Trung bình

2

1

1

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0,19

0,3%

0,4%

 

 

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

242

 

 

 

123

119

a

Giỏi

237

 

 

 

121

115

 (tỷ lệ so với tổng số)

97,93

 

 

 

98,37

96,63

b

Khá

6

 

 

 

2

4

 (tỷ lệ so với tổng số)

2,47

 

 

 

1,62

3,36

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

242

 

 

 

123

119

 

Giỏi

220

 

 

 

112

108

a

 (tỷ lệ so với tổng số)

90,90

 

 

 

91,05

90,76

b

Khá

22

 

 

 

11

11

 (tỷ lệ so với tổng số)

9,09

 

 

 

 

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

1004

349

275

138

123

119

 

a

Giỏi

693

300

205

46

61

81

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

69,02

85,96%

74,54%

33,33%

49,6%

68,06%

 

b

Khá

308

49

70

89

62

38

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

30,67

14,04%

25,46%

64,49%

50,4%

31,93%

 

c

Trung bình

3

 

 

3

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0,29

 

 

2,17%

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

0

0

0

0

0

0

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

1004

349

275

138

123

119

 

a

Giỏi

508

187

116

60

59

86

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

50,59

52,58%

42,18%

43,48%

49,97%

72,27%

 

b

Khá

496

162

159

78

64

33

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

49,40

46,42%

57,82%

56,32%

53,03%

27,73%

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

1004

349

275

138

123

119

 

a

Hoàn thành

1004

349

275

138

123

119

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

762

349

275

138

 

 

 

a

Hoàn thành

762

349

275

138

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

1004

349

275

138

123

119

 

a

Hoàn thành

1004

349

275

138

123

119

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

1004

349

275

138

123

119

 

a

Hoàn thành

1004

349

275

138

123

119

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

1004

349

275

138

123

119

 

a

Hoàn thành

1004

349

275

138

123

119

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

1004

349

275

138

123

119

 

a

Hoàn thành

1004

349

275

138

123

119

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quảcuối năm

1004

349

275

138

123

119

 

1

Lên lớp thẳng

1004

349

275

138

123

119

 

 

a

Trong đó:

Hoàn thành xuất sắc

294

100

62

36

33

62

 

b

Hoàn thành tốt

697

243

205

102

90

57

 

2

Khen tường mặt

80

26

6

 

3

45

 

3

Kiểm tra lại

 

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

 

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

 

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

1003

349

274

138

123

119

 

 

Hoàng Mai ngày 31  tháng 5  năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

 ( Đã ký) 

 

Nguyễn Thị Hiền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xem thêm
Chat với chúng tôi
Đăng ký trực tuyến