Nội dung Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long năm học 2019 – 2020
UBND QUẬN HOÀNG MAI TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ THĂNG LONG THÔNG BÁO Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long Năm học 2019 – 2020 |
|
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
|||||||
|
|
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
Trẻ 6 tuổi, có HKTT và tạm trú tại Hà Nội |
Trẻ từ 7 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 1 |
Trẻ từ 8 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 2 |
Trẻ từ 9 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 3 |
Trẻ từ 10 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 4 |
|||
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
Thực hiện chương trình và sách giáo khoa hiện hành do Bộ Giáo dục quy định, GV giảng dạy theo hướng dẫn số 9832, ngày 01/9/2006 của Bộ GD&ĐT. |
|||||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ của học sinh |
Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Giáo viên chủ nhiệm lớp và ha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chăm lo việc học tập của con em. Tổ chức họp CMHS ít nhất 3 lần/năm. Học sinh cần có thái độ và ý thức học tập tốt. |
|||||||
IV |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
- Tổ chức các hoạt động và phong trào thi đua học tốt. - Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp, hỗ trợ học tập cho học sinh: Các hoạt động giáo dục đạo đức truyền thống, GD an toàn giao thông, GD kỹ năng sống, GD các kỹ năng tự bảo vệ, các hoạt động vui chơi, múa hát tập thể, thể dục thể thao..., nhằm giúp HS phát triển trí tuệ, thẩm mỹ và thể lực. |
|||||||
V |
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏa của học sinh dự kiến đạt được |
100% Hoàn thành chương trình lớp học |
100% Hoàn thành chương trình lớp học |
100% Hoàn thành chương trình lớp học |
100% Hoàn thành chương trình lớp học |
100% Hoàn thành chương trình lớp học và chương trình TH |
|||
- Sức khỏe: 100% Học sinh có đủ sức khỏe để tham gia học tập. |
|||||||||
VI |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
100% học sinh lên lớp 2 |
100% học sinh lên lớp 3 |
100% học sinh lên lớp 4 |
100% học sinh lên lớp 5 |
100% học sinh HTCTTH |
|||
|
Hoàng Mai, ngày 12 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG ( Đã ký)
Nguyễn Thị Hiền |
UBND QUẬN HOÀNG MAI TRƯỜNG TIỂU HỌC QT THĂNG LONG |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học
Năm học 2019-2020
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
|
Chia ra theo khối lớp |
|||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||||
I |
Tổng số học sinh |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
|
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
1 |
Tiếng Việt |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Giỏi |
871 |
200 |
284 |
203 |
82 |
102 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
90,63 |
94,79 |
93,11 |
90,22 |
78,1 |
88,7 |
||
b |
Khá |
90 |
11 |
21 |
22 |
23 |
13 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
9,36 |
5,21 |
6,83 |
9,78 |
21,9 |
11,3 |
||
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Toán |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Giỏi |
815 |
187 |
240 |
186 |
105 |
97 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
84,80 |
88,62 |
78,68 |
82,67 |
72,38 |
85,34 |
||
b |
Khá |
175 |
24 |
65 |
39 |
29 |
18 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
18,21 |
11,37 |
21,32 |
17,33 |
27,62 |
15,66 |
||
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||
d |
Yếu |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|
|
|
|
|
||
3 |
Khoa học |
220 |
|
|
|
105 |
115 |
|
a |
Giỏi |
201 |
|
|
|
98 |
103 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
91,36 |
|
|
|
93,33 |
89,57 |
||
b |
Khá |
19 |
|
|
|
7 |
12 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8,63 |
|
|
|
6,67 |
10,43 |
||
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
220 |
|
|
|
105 |
115 |
|
|
Giỏi |
204 |
|
|
|
99 |
105 |
|
a |
(tỷ lệ so với tổng số) |
92,72 |
|
|
|
94,29 |
91,3 |
|
b |
Khá |
16 |
|
|
|
6 |
10 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
7,27 |
|
|
|
5,71 |
8,7 |
||
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Giỏi |
710 |
173 |
211 |
179 |
70 |
77 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
73,88 |
82 |
69,18 |
79,56 |
66,67 |
67 |
|
|
b |
Khá |
|
38 |
94 |
46 |
35 |
38 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
18 |
30,81 |
20,44 |
33,33 |
33 |
|
|
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Giỏi |
640 |
145 |
211 |
147 |
65 |
72 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
66,59 |
69,2 |
69,18 |
65,33 |
61,9 |
62,60 |
|
|
b |
Khá |
320 |
65 |
94 |
78 |
40 |
43 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
33,29 |
30,8 |
30,81 |
34,66 |
38,1 |
37,4 |
|
|
c |
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Hoàn thành |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
741 |
211 |
305 |
225 |
|
|
|
a |
Hoàn thành |
741 |
211 |
305 |
225 |
|
|
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Hoàn thành |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Hoàn thành |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Hoàn thành |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Hoàn thành |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
b |
Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quảcuối năm |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
1 |
Lên lớp thẳng |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
a |
Trong đó: Hoàn thành xuất sắc |
369 |
71 |
102 |
96 |
43 |
57 |
|
b |
Hoàn thành tốt |
583 |
140 |
203 |
122 |
59 |
59 |
|
2 |
Khen tường mặt |
86 |
30 |
7 |
|
16 |
33 |
|
3 |
Kiểm tra lại |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Lưu ban |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Bỏ học |
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
961 |
211 |
305 |
225 |
105 |
115 |
|
Hoàng Mai ngày 20 tháng 7 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Nguyễn Thị Hiền |