Nội dung Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long Năm học 2017 – 2018

1505961685 | 0 bình luận | 911 xem

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ THĂNG LONG

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long

Năm học 2017 – 2018

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

Trẻ 6 tuổi, có HKTT và tạm trú tại Hà Nội

Trẻ từ 7 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 1

Trẻ từ 8 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 2

Trẻ từ 9 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 3

Trẻ từ 10 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 4

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện

Thực hiện chương trình và sách giáo khoa hiện hành  do Bộ Giáo dục quy định, GV giảng dạy theo hướng dẫn số 9832, ngày 01/9/2006 của Bộ GD&ĐT.

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ của học sinh

- Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Giáo viên chủ nhiệm lớp và ha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chăm lo việc học tập của con em. Tổ chức họp CMHS ít nhất 3 lần/năm.

- Học sinh chuẩn bị và làm bài đầy đủ, chủ động tích cực trong học tập.

IV

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp, hỗ trợ học tập cho học sinh: Các hoạt động GD đạo đức truyền thống, GD an toàn giao thông, GD kỹ năng sống, GD các kỹ năng tự bảo vệ, các HĐ vui chơi, múa hát tập thể, thể dục thể thao ... nhằm giúp học sinh phát triển trí tuệ, thẩm mỹ và thể lực.

V

Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏa của học sinh dự kiến đạt được

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học và chương trình TH

- Sức khỏe: 100% Học sinh có đủ sức khỏe để tham gia học tập.

VI

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

100% học sinh lên lớp 2

100% học sinh lên lớp 3

100% học sinh lên lớp 4

100% học sinh lên lớp 5

100% học sinh HTCTTH

                   

 

 

Hoàng Mai, ngày 18 tháng 9 năm 2017

                 HIỆU TRƯỞNG

             

                       ( Đã ký) 

                 Nguyễn Thị Hiền

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QT THĂNG LONG

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học

Năm học 2017-2018

 

 

STT

Nội dung

 

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

773

301

135

115

119

103

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

773

301

135

115

119

103

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

773

301

135

115

119

103

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

773

301

135

115

119

103

1

Tiếng Việt

604

244

78

85

107

90

a

Giỏi

78,13

80,4

57,7

74

90

87,3

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá

169

57

57

30

12

13

 (tỷ lệ so với tổng số)

21,86

18,9

42,2

26,08

10,08

12,62

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

2

Toán

773

301

135

115

119

103

a

Giỏi

606

258

80

80

101

87

 (tỷ lệ so với tổng số)

78.39

85,71

25,25

69,56

84,87

84,46

b

Khá

165

41

55

35

18

16

 (tỷ lệ so với tổng số)

21,35

13,62

40,74

30,43

15,12

15,53

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

222

 

 

 

119

103

a

Giỏi

203

 

 

 

107

96

 (tỷ lệ so với tổng số)

91,44

 

 

 

89,91

93,20

b

Khá

19

 

 

 

12

7

 (tỷ lệ so với tổng số)

8,55

 

 

 

10,08

6,79

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

222

 

 

 

119

103

 

Giỏi

201

 

 

 

106

95

a

 (tỷ lệ so với tổng số)

90,54

 

 

 

89,07

92,12

b

Khá

21

 

 

 

13

8

 (tỷ lệ so với tổng số)

9,46

 

 

 

10,92

7,76

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

773

301

135

115

119

103

 

a

Giỏi

702

291

124

82

110

95

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

93,67

91,85

71,30

92,43

92,23

 

b

Khá

71

10

11

33

9

8

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

3,32

8,14

28,69

7,56

7,76

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

0

0

0

0

0

0

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

773

301

135

115

119

103

 

a

Giỏi

568

207

109

80

103

69

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

73,47

68,77

80,74

69,56

86,55

66,99

 

b

Khá

168

76

22

26

15

29

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

21,73

25,24

19,29

22,60

12,60

28,15

 

c

Trung bình

37

18

4

9

1

5

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

4,78

5,98

2,96

6,66

0,84

4,85

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

773

301

135

115

119

103

 

a

Hoàn thành

773

301

135

115

119

103

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

551

301

135

115

 

 

 

a

Hoàn thành

551

301

135

115

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

773

301

135

115

119

103

 

a

Hoàn thành

773

301

135

115

119

103

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

773

301

135

115

119

103

 

a

Hoàn thành

773

301

135

115

119

103

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

773

301

135

115

119

103

 

a

Hoàn thành

773

301

135

115

119

103

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

773

301

135

115

119

103

 

a

Hoàn thành

773

301

135

115

119

103

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quảcuối năm

773

301

135

115

119

103

 

1

Lên lớp thẳng

773

301

135

115

119

103

 

 

a

Trong đó:

Hoàn thành xuất sắc

228

76

49

34

37

32

 

b

Hoàn thành tốt

422

225

86

81

82

71

 

2

Khen tường mặt

19

4

3

3

4

5

 

3

Kiểm tra lại

 

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

 

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

 

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

773

301

135

115

119

103

 

 

Hoàng Mai ngày 31 tháng 5 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

( Đã ký) 

 

Nguyễn Thị Hiền

 

 

 

Xem thêm
Chat với chúng tôi
Đăng ký trực tuyến