Nội dung Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long Năm học 2020 – 2021

1598495623 | 0 bình luận | 493 xem

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường THQT Thăng Long 

Năm học 2020-2021

 

STT

Nội dung

Chia theo khối lớp

 

 

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Điều kiện tuyển sinh

Trẻ 6 tuổi, có HKTT và tạm trú tại Hà Nội

Trẻ từ 7 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 1

Trẻ từ 8 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 2

Trẻ từ 9 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 3

Trẻ từ 10 tuổi trở lên và hoàn thành chương trình lớp 4

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện

 Học sinh lớp 1 học theo Chương trình GDPT 2018 và bộ SGK lớp 1 mới. Học sinh lớp 2 đến lớp 5: Học theo chương trình GD phổ thông 2006 (theo QĐ số 16/2006/QĐ-BGD&ĐT của Bộ GD&ĐT).

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ của học sinh

Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Giáo viên chủ nhiệm lớp và ha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chăm lo việc học tập của con em. Tổ chức họp CMHS ít nhất 3 lần/năm. Học sinh cần có thái độ và ý thức học tập tốt.

IV

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

- Tổ chức các hoạt động và phong trào thi đua học tốt.

- Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp, hỗ trợ học tập cho học sinh: Các hoạt động giáo dục đạo đức truyền thống, GD an toàn giao thông, GD kỹ năng sống, GD các kỹ năng tự bảo vệ, các hoạt động vui chơi, múa hát tập thể, thể dục thể thao..., nhằm giúp HS phát triển trí tuệ, thẩm mỹ và thể lực.

V

Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏa của học sinh dự kiến đạt được

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học

100% Hoàn thành chương trình lớp học và chương trình TH

- Sức khỏe: 100% Học sinh sức khỏe bình thường

VI

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

100% học sinh lên lớp 2

100% học sinh lên lớp 3

100% học sinh lên lớp 4

100% học sinh lên lớp 5

100% học sinh HTCTTH

                   

 

Hoàng Mai, ngày 21 tháng 9 năm 2020

                 HIỆU TRƯỞNG

                        ( Đã ký) 

                     

                 Nguyễn Thị Hiền

UBND QUẬN HOÀNG MAI

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỐC TẾ THĂNG LONG

 

Biểu 06

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học

Năm học 2020-2021

Đơn vị:  học sinh

STT

Nội dung

 

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

834

145

170

238

195

86

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

834

145

170

238

195

86

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

834

145

170

238

195

86

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

834

145

170

238

195

86

1

Tiếng Việt

834

145

170

238

195

86

a

Giỏi

724

125

155

223

147

74

 (tỷ lệ so với tổng số)

83,81

86,20

91,17

93,69

75,38

86,04

b

Khá

110

20

15

15

48

12

 (tỷ lệ so với tổng số)

13,18

13,79

8,82

6,30

24,61

13,95

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

2

Toán

834

145

170

238

195

86

a

Giỏi

656

121

143

202

127

63

 (tỷ lệ so với tổng số)

78,65

83,44

84,11

84,87

65,12

73,25

b

Khá

178

24

27

36

68

23

 (tỷ lệ so với tổng số)

21,34

16,55

15,88

15,12

34,87

26,74

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

0

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

281

 

 

 

195

86

a

Giỏi

268

 

 

 

190

79

 (tỷ lệ so với tổng số)

95,72

 

 

 

97,43

91,86

b

Khá

12

 

 

 

5

7

 (tỷ lệ so với tổng số)

4,27

 

 

 

2,56

8,13

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

281

 

 

 

195

86

 

Giỏi

266

 

 

 

189

77

a

 (tỷ lệ so với tổng số)

94,66

 

 

 

96,92

89,53

b

Khá

15

 

 

 

6

9

 (tỷ lệ so với tổng số)

5,33

 

 

 

3,07

10,46

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

834

145

170

238

195

86

 

a

Giỏi

560

111

121

153

120

55

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

67,14

76,55

71,17

64,28

61,53

63,95

 

b

Khá

274

34

49

85

75

31

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

32,85

23,44

28,82

35,71

38,46

36,04

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

6

Tiếng dân tộc

0

0

0

0

0

0

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

834

145

170

238

195

86

 

a

Giỏi

541

102

108

155

118

58

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

64,86

70,34

63,52

65,12

60,51

67,44

 

b

Khá

293

43

62

83

77

28

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

35,13

29,65

36,47

34,87

39,48

32,55

 

c

Trung bình

 

 

 

 

 

 

 

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

834

145

170

238

195

86

 

a

Hoàn thành

834

145

170

238

195

86

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

553

145

170

238

 

 

 

a

Hoàn thành

553

145

170

238

 

 

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

834

145

170

238

195

86

 

a

Hoàn thành

834

145

170

238

195

86

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

834

145

170

238

195

86

 

a

Hoàn thành

834

145

170

238

195

86

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

834

145

170

238

195

86

 

a

Hoàn thành

834

145

170

238

195

86

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

834

145

170

238

195

86

 

a

Hoàn thành

834

145

170

238

195

86

 

b

Chưa hoàn thành

 

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quảcuối năm

834

145

170

238

195

86

 

1

Lên lớp thẳng

834

145

170

238

195

86

 

 

a

Trong đó:

Hoàn thành xuất sắc

 

 

 

 

 

 

 

b

Hoàn thành tốt

 

 

 

 

 

 

 

2

Khen tường mặt

 

 

 

 

 

 

 

3

Kiểm tra lại

 

 

 

 

 

 

 

4

Lưu ban

 

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

 

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

834

145

170

238

195

86

 

 

Hoàng Mai ngày 31  tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

 

( Đã ký) 

 

Nguyễn Thị Hiền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xem thêm
Chat với chúng tôi
Đăng ký trực tuyến